STT | Hạng mục khám | Gói khám | Nội dung khám |
---|---|---|---|
A | Chỉ thực hiện vào buổi sáng Khám sức khỏe tổng thể |
Có 70 hạng mục khám cơ bản | Bảng câu hỏi, đo chỉ số chiều cao cân nặng, đo thị lực, kiểm tra nhãn áp, kiểm tra đáy mắt, kiểm tra huyết áp, điện tâm đồ, kiểm tra chức năng phổi, kiểm tra thính lực, kiểm tra bệnh tiểu đường, kiểm tra nhóm máu, kiểm tra phân lẫn máu, chụp X quang vùng ngực, chụp ảnh cơ quan tiêu hóa trên, siêu âm vùng bụng, kiểm tra sinh hóa, kiểm tra huyết thanh, kiểm tra máu, hình ảnh máu, kiểm tra nước tiểu lắng. |
B | Gói khám mini Về nguyên tắc, thực hiện vào buổi sáng Có thể trao đổi nếu thực hiện vào buổi chiều Trường hợp thực hiện vào buổi sáng, kiểm tra trong ngày, giải thích kết quả theo ngày yêu cầu |
Có 65 hạng mục khám cơ bản | Bảng câu hỏi, đo chỉ số chiều cao cân nặng, đo thị lực, kiểm tra huyết áp, điện tâm đồ, kiểm tra chức năng phổi, kiểm tra thính lực, kiểm tra bệnh tiểu đường, kiểm tra sinh hóa, kiểm tra huyết thanh, kiểm tra máu, kiểm tra nước tiểu, kiểm tra nước tiểu lắng. |
CÁC HẠNG MỤC KHÁM TỰ CHỌN LIÊN QUAN ĐẾN GÓI A & B
Hạng mục kiểm tra tự chọn | Nội soi dạ dày (Bắt buộc phải đặt lịch trước) | Trường hợp thay đổi từ kiểm tra barium trong 70 hạng mục kiểm tra ※Chỉ gói A | |||||||||||||||||||
Trường hợp đăng kí thêm ※Chỉ gói B | |||||||||||||||||||||
Kiểm tra ung thư phổi | Chụp CT phổi/chất chỉ điểm khối u phổi/Kiểm tra tế bào đờm | ||||||||||||||||||||
Chụp CT phổi/chất chỉ điểm khối u phổi | |||||||||||||||||||||
Chụp CT phổi | |||||||||||||||||||||
Kiểm tra tế bào đờm | |||||||||||||||||||||
Kiểm tra ung thư tuyến tiền liệt | Kiểm tra ung thư tuyến tiền liệt, chất chỉ điểm khối u (PSA) | ||||||||||||||||||||
Kiểm tra phì đại tuyến tiền liệt, siêu âm | |||||||||||||||||||||
Kiểm tra trực tràng | Kiểm tra trực tràng | ||||||||||||||||||||
Chất chỉ điểm khối u hệ tiêu hóa | Chất chỉ điểm ung thư hệ tiêu hóa, ống mật (CEA,CA19-9) | ||||||||||||||||||||
Viêm gan C | Kháng thể HCV | ||||||||||||||||||||
Kiểm tra dị ứng | Single allergen | ||||||||||||||||||||
Mutiple allergen | |||||||||||||||||||||
VIEW-36 | |||||||||||||||||||||
Kiểm tra mật độ xương | Siêu âm kiểm tra mật độ xương | ||||||||||||||||||||
Kiểm tra tuyến giáp | Kiểm tra tuyến giáp (TSH・FT3・FT4) | ||||||||||||||||||||
Kiểm tra kháng thể khuẩn Helicobacter pylori ở dạ dày | Khuẩn Helicobacter pylori ở dạ dày | ||||||||||||||||||||
Kiểm tra động mạch cảnh ở cổ | Siêu âm kiểm tra động mạch cảnh ở cổ | ||||||||||||||||||||
Kiểm tra đo lượng mỡ ở nội tạng | Fat scan | ||||||||||||||||||||
Kiểm tra sóng mạch huyết áp | Kiểm tra ABI | ||||||||||||||||||||
Kiểm tra ung thư tử cung | Kiểm tra tế bào tử cung | ||||||||||||||||||||
Chất chỉ điểm khối u tử cung (CA125) | |||||||||||||||||||||
Kiểm tra ung thư vú | Phương pháp sờ nắn | ||||||||||||||||||||
Chụp X quang vú | |||||||||||||||||||||
Siêu âm ung thư vú | |||||||||||||||||||||
Chất chỉ điểm khối u | Kháng thể P53 | ||||||||||||||||||||
AFP | |||||||||||||||||||||
SCC | |||||||||||||||||||||
Kiểm tra tai biến mạch máu não | Chỉ điểm nguy cơ tai biến mạch máu não | ||||||||||||||||||||
Kiểm tra não (Bắt buộc phải đặt lịch trước) | Chụp MRI não, Chụp MRA mạch máu não | ||||||||||||||||||||
Kiểm tra xương chậu (phụ khoa) (Bắt buộc phải đặt lịch trước) | Chụp MRI xương chậu | ||||||||||||||||||||
Nội soi đại tràng (Bắt buộc phải đặt lịch trước) | Nội soi đại tràng | ||||||||||||||||||||
Giải thích kết quả (Bác sĩ )(Bắt buộc phải đặt lịch trước) | bv |